Vinfast VF5 năm 2021 Hatchback

Found 0 items

Tổng quan về VinFast VF 5 Plus

  • Định vị: VF 5 Plus được coi là người kế nhiệm tinh thần của mẫu xe xăng VinFast Fadil, hướng tới những khách hàng trẻ tuổi, gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe gầm cao, tiện dụng, và đặc biệt là thân thiện với môi trường.

  • Thiết kế: Xe sở hữu thiết kế hiện đại, cá tính, nổi bật với các tùy chọn phối màu ngoại thất hai tông màu (thân và nóc xe khác màu). Dù là xe đô thị cỡ nhỏ nhưng VF 5 Plus vẫn toát lên vẻ ngoài khỏe khoắn, năng động.

  • Tiện nghi & Công nghệ: Nội thất được thiết kế theo phong cách tối giản, tập trung vào người dùng với màn hình cảm ứng trung tâm lớn 10 inch, tích hợp nhiều tính năng thông minh và kết nối. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và hỗ trợ đỗ xe phía sau.

Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Kích thước: Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.967 x 1.723 x 1.578 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm. Kích thước này giúp xe di chuyển linh hoạt trong phố nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất đủ rộng rãi cho 5 người.

  • Động cơ & Pin:

    • Sử dụng động cơ điện có công suất tối đa 100 kW (134 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 135 Nm.

    • Pin dung lượng 37,23 kWh, cho phép xe di chuyển được quãng đường hơn 300 km sau mỗi lần sạc đầy (theo chuẩn NEDC).

  • Hệ thống an toàn: VF 5 Plus được trang bị 6 túi khí, nhiều hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc, cùng các tính năng như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc...

Giá bán tại Việt Nam

Giống như các mẫu xe điện khác của VinFast, VF 5 Plus được áp dụng chính sách bán xe không kèm pin hoặc kèm pin, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tài chính phù hợp:

  • Giá xe không kèm pin: khoảng 458 triệu đồng.

  • Giá xe kèm pin: khoảng 538 triệu đồng.

Khách hàng có thể lựa chọn chính sách thuê pin linh hoạt theo tháng, giúp giảm chi phí ban đầu khi mua xe. Xe cũng được hưởng chính sách ưu đãi miễn 100% lệ phí trước bạ của chính phủ dành cho xe điện, giúp giá lăn bánh cạnh tranh hơn so với xe xăng cùng phân khúc.

Đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc A-SUV, VinFast VF 5 Plus cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe xăng phổ biến như Kia SonetToyota Raize. Với những ưu điểm về công nghệ, chi phí vận hành, và chính sách hậu mãi, VF 5 Plus đã cho thấy sức hút mạnh mẽ trên thị trường, thậm chí vượt qua doanh số của nhiều đối thủ trong phân khúc.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).